VN520


              

意懸

Phiên âm : yì xuán.

Hán Việt : ý huyền.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

掛念不安。明.高明《汲古閣本琵琶記》第五齣:「兒今去, 爹媽休得要意懸。」


Xem tất cả...