Phiên âm : yì tài.
Hán Việt : ý thái.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
神情姿態。《漢書.卷五三.景十三王傳.廣川惠王劉越傳》:「榮姬視瞻, 意態不善, 疑有私。」唐.杜甫〈天育驃騎歌〉:「是何意態雄且傑, 駿尾蕭梢朔風起。」