VN520


              

意怠

Phiên âm : yì dài.

Hán Việt : ý đãi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

燕子。《莊子.山木》:「東海有鳥焉, 其名曰意怠。」


Xem tất cả...