VN520


              

意得志滿

Phiên âm : yì dé zhì mǎn.

Hán Việt : ý đắc chí mãn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 躊躇滿志, .

Trái nghĩa : , .

願望滿足而躊躇得意。元.無名氏《氣英布》第一折:「今漢王大敗虧輸, 項王意得志滿。」也作「意滿志得」。


Xem tất cả...