Phiên âm : yì dé zhì mǎn.
Hán Việt : ý đắc chí mãn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 躊躇滿志, .
Trái nghĩa : , .
願望滿足而躊躇得意。元.無名氏《氣英布》第一折:「今漢王大敗虧輸, 項王意得志滿。」也作「意滿志得」。