Phiên âm : yì guǎng cái shū.
Hán Việt : ý quảng tài sơ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
志向遠大而才能淺薄。元.魏初〈石州慢.千古汗青〉詞:「意廣才疏, 事與古先殊別。」