VN520


              

意存筆先

Phiên âm : yì cún bǐ xiān.

Hán Việt : ý tồn bút tiên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

泛指在寫字、詩文、繪畫前先構思成熟後才下筆。唐.張彥遠《歷代名畫記.卷二.論顧陸張吳用筆》:「顧愷之之跡, 緊勁聯綿, 循環超忽, 調格逸易, 風趨電疾, 意存筆先, 畫盡意在, 所以全神氣也。」也作「意在筆前」、「意在筆先」。


Xem tất cả...