Phiên âm : yì jìng.
Hán Việt : ý cảnh.
Thuần Việt : quan niệm nghệ thuật; ý cảnh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quan niệm nghệ thuật; ý cảnh. 文學藝術作品通過形象描寫表現出來的境界和情調.