VN520


              

意图

Phiên âm : yì tú.

Hán Việt : ý đồ.

Thuần Việt : ý đồ; ý muốn, ý định.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ý đồ; ý muốn, ý định
希望达到某种目的的打算
zhǔguān yìtú
ý muốn chủ quan.
他的意图很明显,是想要那本书.
tā de yìtú hěn míngxiǎn,shì xiǎngyào nàběnshū.
ý muốn của anh ấy rất rõ ràng là cần quyển sách đó.


Xem tất cả...