Phiên âm : yì wèi zhe.
Hán Việt : ý vị trứ.
Thuần Việt : có nghĩa là; với hàm ý.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
có nghĩa là; với hàm ý含有某种意义生产率的提高意味着劳动力的节省。shēngchǎnlǜ de tígāo yìwèizhe láodònglì de jiéshěng.nâng cao năng suất có nghĩa là tiết kiệm sức lao động.