VN520


              

意味

Phiên âm : yì wèi.

Hán Việt : ý vị.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

話里含有諷刺意味.

♦Hay ho, thú vị. ◇Lão tàn du kí 老殘遊記: Tử tế khán khứ, nguyên lai thị lục thủ thất tuyệt thi, phi phật phi tiên, trớ tước khởi lai, đáo dã hữu ta ý vị 仔細看去, 原來是六首七絕詩, 非佛非仙, 咀嚼起來, 到也有些意味(Đệ cửu hồi).
♦Thể hội, hiểu ra. ◎Như: giá nhất tràng trì tục tam thiên đích đại tuyết, sử nhân ý vị xuất đông thiên đích lãnh túc 這一場持續三天的大雪, 使人意味出冬天的冷肅.


Xem tất cả...