Phiên âm : yì xiàng shū.
Hán Việt : ý hướng thư.
Thuần Việt : hợp đồng; hiệp ước kinh tế .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hợp đồng; hiệp ước kinh tế (trong hoạt động kinh tế văn bản ký kết nói rõ mục đích đôi bên)在经济活动中签署的表明双方意向的文书