Phiên âm : yì huì.
Hán Việt : ý hội.
Thuần Việt : hiểu ngầm; ý hội.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hiểu ngầm; ý hội不经直接说明而了解(意思)zhǐkěyìhùi,bùkěyánchuán.có thể hiểu ý nhưng không thể diễn tả bằng lời được.