VN520


              

想得美

Phiên âm : xiǎng de měi.

Hán Việt : tưởng đắc mĩ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

想法過於樂觀美好, 常用以表示事情絕不可能。如:「什麼!跟他借錢?你想得美呀!」


Xem tất cả...