Phiên âm : xiǎng de měi.
Hán Việt : tưởng đắc mĩ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
想法過於樂觀美好, 常用以表示事情絕不可能。如:「什麼!跟他借錢?你想得美呀!」