VN520


              

想见

Phiên âm : xiǎng jiàn.

Hán Việt : tưởng kiến.

Thuần Việt : suy ra.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

suy ra
由推想而知道
cóng zhèjiàn xiǎoshì shàng kěyǐ xiǎngjiàn tā de wèi rén.
từ việc nhỏ này có thể suy ra anh ấy là người thế nào.


Xem tất cả...