Phiên âm : xiǎng jiàn.
Hán Việt : tưởng kiến.
Thuần Việt : suy ra.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
suy ra由推想而知道cóng zhèjiàn xiǎoshì shàng kěyǐ xiǎngjiàn tā de wèi rén.từ việc nhỏ này có thể suy ra anh ấy là người thế nào.