VN520


              

想法子

Phiên âm : xiǎng fá zi.

Hán Việt : tưởng pháp tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

謀求解決的辦法。《文明小史》第四一回:「等我窮到那步田地, 你再和我想法子罷。」


Xem tất cả...