VN520


              

想慕

Phiên âm : xiǎng mù.

Hán Việt : tưởng mộ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

思念愛慕。元.李行道《灰闌記》第一折:「害得我眠裡夢裡, 只是想慕著他。」


Xem tất cả...