Phiên âm : xiǎng mù.
Hán Việt : tưởng mộ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
思念愛慕。元.李行道《灰闌記》第一折:「害得我眠裡夢裡, 只是想慕著他。」