VN520


              

想像力

Phiên âm : xiǎng xiàng lì.

Hán Việt : tưởng tượng lực.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

分析、綜合既得的舊觀念, 以重新建構思想與形象的能力。例小孩子的想像力往往出乎大人的意料之外。
分析、綜合既得的舊觀念, 以重新創造或構組思想與形象的能力。


Xem tất cả...