Phiên âm : xiǎng xiàng lì.
Hán Việt : tưởng tượng lực.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
分析、綜合既得的舊觀念, 以重新建構思想與形象的能力。例小孩子的想像力往往出乎大人的意料之外。分析、綜合既得的舊觀念, 以重新創造或構組思想與形象的能力。