Phiên âm : xiǎng bù tōng.
Hán Việt : tưởng bất thông.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 想得通, .
1.無法了解。如:「他為什麼堅持這樣做呢?真是令人想不通。」2.想法不能豁達、開朗。如:「傻孩子!凡事自有命定, 你怎麼就是想不通呢?」