VN520


              

想不通

Phiên âm : xiǎng bù tōng.

Hán Việt : tưởng bất thông.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 想得通, .

1.無法了解。如:「他為什麼堅持這樣做呢?真是令人想不通。」2.想法不能豁達、開朗。如:「傻孩子!凡事自有命定, 你怎麼就是想不通呢?」


Xem tất cả...