VN520


              

惡果

Phiên âm : è guǒ.

Hán Việt : ác quả.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 後果, .

Trái nghĩa : 善果, .

壞的結果, 不好的下場。例自食惡果
不好的結果, 壞的下場。如:「一切惡果, 自行負責。」


Xem tất cả...