Phiên âm : è guǒ.
Hán Việt : ác quả.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 後果, .
Trái nghĩa : 善果, .
壞的結果, 不好的下場。例自食惡果不好的結果, 壞的下場。如:「一切惡果, 自行負責。」