Phiên âm : è yán lì cí.
Hán Việt : ác ngôn lị từ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
辱罵、中傷人的話。宋.王觀國《學林.卷一○.冰》:「愈獨判二年, 日與宦者為敵, 相伺候罪過, 惡言詈辭, 狼藉公牒。」