VN520


              

惡直醜正

Phiên âm : wù zhí chǒu zhèng.

Hán Việt : ác trực xú chánh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

憎恨、排擠正直的人。《左傳.昭公二十八年》:「惡直醜正, 實蕃有徒。」《三國志.卷三二.蜀書.先主備傳》:「今操惡直醜正, 寔繁有徒, 包藏禍心, 篡盜已顯。」


Xem tất cả...