Phiên âm : wū yǒu.
Hán Việt : ác hữu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
怎麼有、那裡有。《戰國策.秦策》:「由此觀之, 惡有不戰者乎?」