VN520


              

惠鈔

Phiên âm : huì chāo.

Hán Việt : huệ sao.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

在飯館、茶樓等處邂逅親友, 而代為付賬。《負曝閑談》第一八回:「周大文豪見他摸出鈔票, 肯替自己惠鈔, 便沒口子的說道:『黃兄, 你代我解了這場圍, 賽過重生父母、再世爹娘了。』」也作「會帳」。


Xem tất cả...