Phiên âm : huì zhōu zhī yì.
Hán Việt : huệ châu chi dịch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
清光緒二十六年(西元1900), 北方發生義和團事件, 國父命鄭士良在廣東惠州舉義。起義軍在惠州一帶轉戰二旬, 連戰皆捷, 據有數縣, 卻因彈藥不濟而功敗垂成。這是國父十一次革命中的第二次起義。