VN520


              

惠施五車

Phiên âm : huì shī wǔ jū.

Hán Việt : huệ thi ngũ xa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

語《本莊子.天下》:「惠施多方, 其書五車。」比喻博學。宋.樂雷發〈烏鳥歌〉:「莫讀書!莫讀書!惠施五車今何如?」
義參「學富五車」。見「學富五車」條。


Xem tất cả...