Phiên âm : huì shī wǔ jū.
Hán Việt : huệ thi ngũ xa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
語《本莊子.天下》:「惠施多方, 其書五車。」比喻博學。宋.樂雷發〈烏鳥歌〉:「莫讀書!莫讀書!惠施五車今何如?」義參「學富五車」。見「學富五車」條。