Phiên âm : huì zhèng.
Hán Việt : huệ chánh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
仁政。《北史.卷六七.柳敏傳》:「及將還期, 夷夏士人感其惠政, 並齎酒餚及物產候之於路。」