VN520


              

惠政

Phiên âm : huì zhèng.

Hán Việt : huệ chánh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

仁政。《北史.卷六七.柳敏傳》:「及將還期, 夷夏士人感其惠政, 並齎酒餚及物產候之於路。」


Xem tất cả...