VN520


              

惠顾

Phiên âm : huì gù.

Hán Việt : huệ cố.

Thuần Việt : hân hạnh chiếu cố; chiếu cố; lui tới luôn .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hân hạnh chiếu cố; chiếu cố; lui tới luôn (một cửa hàng của khách hàng quen)
惠临(多用于商店对顾客)
jiājù zhǎnxiāo,jìngqǐng hùigù.
đồ đạc có bán tại hội chợ, xin đến chiếu cố cho.


Xem tất cả...