VN520


              

惠鑒

Phiên âm : huì jiàn.

Hán Việt : huệ giám.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

致平輩書信的提稱語。如:「吾兄惠鑒」。


Xem tất cả...