VN520


              

惠赠

Phiên âm : huì zèng.

Hán Việt : huệ tặng.

Thuần Việt : được tặng; được biếu; kính tặng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

được tặng; được biếu; kính tặng
敬辞,指对方赠予(财物)


Xem tất cả...