Phiên âm : huì zèng.
Hán Việt : huệ tặng.
Thuần Việt : được tặng; được biếu; kính tặng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
được tặng; được biếu; kính tặng敬辞,指对方赠予(财物)