VN520


              

惠聲

Phiên âm : huì shēng.

Hán Việt : huệ thanh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

仁政的美譽。《文選.潘岳.西征賦》:「越安陵而無譏, 諒惠聲之寂寞。」唐.韋承慶〈重上直言諫東宮啟〉:「使惠聲溢於遠近, 仁風翔於內外。」


Xem tất cả...