VN520


              

惠帳

Phiên âm : huì zhàng.

Hán Việt : huệ trướng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

在飯館、茶樓等處邂逅親友, 而代為付賬。《文明小史》第三四回:「悔生搶著惠帳, 誰知毓生銀子已交在櫃上, 只得道謝。」也作「會帳」。


Xem tất cả...