VN520


              

惠更斯

Phiên âm : huì gēng sī.

Hán Việt : huệ canh tư.

Thuần Việt : Huygens .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Huygens (nhà toán học, thiên văn học, vật lý học người Hà Lan)
(1629-1695)荷兰数学家、天文学家、物理学家光波动论的创立者著作有《时钟》、《摆动的时钟》、《重力起因演讲录》、《论光》等


Xem tất cả...