Phiên âm : huì gēng sī.
Hán Việt : huệ canh tư.
Thuần Việt : Huygens .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Huygens (nhà toán học, thiên văn học, vật lý học người Hà Lan)(1629-1695)荷兰数学家、天文学家、物理学家光波动论的创立者著作有《时钟》、《摆动的时钟》、《重力起因演讲录》、《论光》等