VN520


              

情詞懇切

Phiên âm : qíng cí kěn qiè.

Hán Việt : tình từ khẩn thiết.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 言不由衷, .

所說的話全都出自肺腑, 毫不虛假。如:「他那一篇情詞懇切的演說, 再度激起青年們高昂的愛國情操。」


Xem tất cả...