VN520


              

情見勢屈

Phiên âm : qíng xiàn shì qū.

Hán Việt : tình kiến thế khuất.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

事實顯露而力已衰竭。《史記.卷九十二.淮陰侯傳》:「情見勢屈, 曠日糧竭。」也作「情見力屈」、「情見勢竭」。


Xem tất cả...