Phiên âm : qíng xiàn shì qū.
Hán Việt : tình kiến thế khuất.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
事實顯露而力已衰竭。《史記.卷九十二.淮陰侯傳》:「情見勢屈, 曠日糧竭。」也作「情見力屈」、「情見勢竭」。