VN520


              

情不自勝

Phiên âm : qíng bù zì shēng.

Hán Việt : tình bất tự thắng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

情感激動得無法承受。南朝宋.明帝〈罪始安王休仁詔〉:「追尋悲痛, 情不自勝。」也作「情不自堪」。
義參「情不自禁」。見「情不自禁」條。


Xem tất cả...