Phiên âm : qíng bù zì shēng.
Hán Việt : tình bất tự thắng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
情感激動得無法承受。南朝宋.明帝〈罪始安王休仁詔〉:「追尋悲痛, 情不自勝。」也作「情不自堪」。義參「情不自禁」。見「情不自禁」條。