Phiên âm : qíng yì yú biǎo.
Hán Việt : tình dật ư biểu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
情感流露於外。如:「他們激動地相擁, 實乃情溢於表, 用不著訝異。」