Phiên âm : qíng xù.
Hán Việt : tình tự.
Thuần Việt : hứng thú; háo hức, tâm tư, tâm trạng, tinh thần, c.
hứng thú; háo hức, tâm tư, tâm trạng, tinh thần, cảm xúc
人从事某种活动时产生的兴奋心理状态
shēngchǎn qíngxù.
hứng thú sản xuất.
战斗情绪.
zhàndǒu qíngxù.
hứng thú chiến đấu.
急躁情绪.
jízàoqíngxù.
tâm trạng nôn nóng háo hức.
情绪高涨