Phiên âm : qíng dòu chū kāi.
Hán Việt : tình đậu sơ khai.
Thuần Việt : mới biết yêu; chớm yêu .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mới biết yêu; chớm yêu (thường chỉ thiếu nữ)指刚懂得爱情(多指少女)