VN520


              

情窦初开

Phiên âm : qíng dòu chū kāi.

Hán Việt : tình đậu sơ khai.

Thuần Việt : mới biết yêu; chớm yêu .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mới biết yêu; chớm yêu (thường chỉ thiếu nữ)
指刚懂得爱情(多指少女)


Xem tất cả...