VN520


              

情真意摯

Phiên âm : qíng zhēn yì zhì.

Hán Việt : tình chân ý chí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

情感真切、心意誠摯。如:「父母對子女的關懷總是情真意摯的。」


Xem tất cả...