VN520


              

情場

Phiên âm : qíng chǎng.

Hán Việt : tình tràng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

男女情愛的狀況。例看他整日魂不守舍的, 莫非是情場失意了吧?
談情說愛的場合。如:「情場如戰場。」清.洪昇《長生殿》第一齣:「今古情場, 問誰個真心到底?」


Xem tất cả...