Phiên âm : qíng chǎng.
Hán Việt : tình tràng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
男女情愛的狀況。例看他整日魂不守舍的, 莫非是情場失意了吧?談情說愛的場合。如:「情場如戰場。」清.洪昇《長生殿》第一齣:「今古情場, 問誰個真心到底?」