Phiên âm : qíng shì.
Hán Việt : tình thế.
Thuần Việt : tình thế; tình hình.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tình thế; tình hình事情在一定阶段上的状况和发展的趋势;事物发展的状况guójì qíngshìtình hình thế giới