Phiên âm : qíng kuàng.
Hán Việt : tình huống.
Thuần Việt : tình hình.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tình hình情形sīxiǎng qíngkuàng.tình hình tư tưởng.工作情况.gōngzuò qíngkuàng.tình hình công tác.tình huống (biến đổi về mặt quân sự)军事上的变化这两天前线