VN520


              

情僧錄

Phiên âm : qíng sēng lù.

Hán Việt : tình tăng lục.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

書名。紅樓夢的別名。參見「紅樓夢」條。


Xem tất cả...