Phiên âm : qíng rén guǒ.
Hán Việt : tình nhân quả.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種由生芒果醃製而成的蜜餞。冷凍以後, 冰涼中帶酸甜, 與戀愛的滋味相彷彿, 故稱為「情人果」。也稱為「芒果青」。