Phiên âm : qíng shì.
Hán Việt : tình sự .
Thuần Việt : tình hình; tình trạng; tình huống; hiện tượng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tình hình; tình trạng; tình huống; hiện tượng (thường chỉ văn kiện, pháp lệnh). 情況;現象(多用于法令文件).