Phiên âm : qíng bù zì jìn.
Hán Việt : tình bất tự cấm.
Thuần Việt : kìm lòng không đậu; không kìm lòng nổi; không nén .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kìm lòng không đậu; không kìm lòng nổi; không nén nổi tình cảm; không cầm nổi lòng. 抑制不了自己的感情.