VN520


              

悚然起敬

Phiên âm : sǒng rán qǐ jìng.

Hán Việt : tủng nhiên khởi kính.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

義參「肅然起敬」。見「肅然起敬」條。