Phiên âm : sǒng sǒng.
Hán Việt : tủng tủng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
恐懼的樣子。《文選.王延壽.魯靈光殿賦》:「魂悚悚其驚斯, 心而發悸。」也作「悚然」。