VN520


              

悚悚

Phiên âm : sǒng sǒng.

Hán Việt : tủng tủng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

恐懼的樣子。《文選.王延壽.魯靈光殿賦》:「魂悚悚其驚斯, 心而發悸。」也作「悚然」。