VN520


              

悚惕

Phiên âm : sǒng tì.

Hán Việt : tủng dịch.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

驚惶恐懼。北魏.酈道元《水經注.河水注》:「城南倚山原, 北臨黃河, 懸水百餘仞, 臨之者感悚惕焉。」《初刻拍案驚奇》卷三○:「一拜之後, 心中悚惕, 魂魄俱無, 曉得冤孽見在面前了。」