VN520


              

悚息

Phiên âm : sǒng xí.

Hán Việt : tủng tức.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

因恐懼而屏息、喘息。《三國志.卷六○.吳書.周魴傳》:「謹拜表以聞, 并呈牋草, 懼於淺局, 追用悚息。」《明史.卷二一○.周冕傳》:「舉朝悚息, 無敢復言, 冕獨抗章爭之。」